|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sờ soạng
| [sờ soạng] | | | Grope for. | | | Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối | | To grope for one's match box in the dark. | | | Cuddle (a woman); touch (somebody) up. |
Grope for Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối To grope for one's match box in the dark Cuddle (a woman); touch (somebody) up
|
|
|
|