Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sổ



noun
vertical stroke register, book
verb
to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown

[sổ]
danh từ
vertical stroke
register, book
động từ
to cross, to cross out
to escape
to undo, to spilt
to be overgrown



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.