Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sọ



noun
skull

[sọ]
cranium; skull
Trường hợp nứt sọ
Fracture of the skull
Bị nứt sọ
To split (open) one's skull
Khoa sọ
Craniology



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.