Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sắt đá


[sắt đá]
stony
Trái tim sắt đá
Stony heart
ý chí sắt đá
Iron will



Iron and stone, iron
ý chí sắt đá Iron will

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.