Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)



[sĩ]
Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia.
Nhất sĩ nhì nông
First come the scholars, nest the peasants.
Kẻ sĩ
An intellectual.
Bishop (a chess piece).



Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia
Nhất sĩ nhì nông First come the scholars, nest the peasants
Kẻ sĩ An intellectual
Bishop (a chess piece)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.