|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sĩ
| [sĩ] | | | Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia. | | | Nhất sĩ nhì nông | | First come the scholars, nest the peasants. | | | Kẻ sĩ | | An intellectual. | | | Bishop (a chess piece). |
Feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia Nhất sĩ nhì nông First come the scholars, nest the peasants Kẻ sĩ An intellectual Bishop (a chess piece)
|
|
|
|