Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sùng sục


[sùng sục]
Boil away noisily.
Nước sôi sùng sục
The water is boiling away noisily.
Bubble over seethe.
Phong trào sùng sục dâng lên
The movement was bubbling over.
Căm thù sùng sục
To be boiling with hatred.



Boil away noisily
Nước sôi sùng sục The water is boiling away noisily
Bubble over seethe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.