|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sùng sục
| [sùng sục] | | | Boil away noisily. | | | Nước sôi sùng sục | | The water is boiling away noisily. | | | Bubble over seethe. | | | Phong trào sùng sục dâng lên | | The movement was bubbling over. | | | Căm thù sùng sục | | To be boiling with hatred. |
Boil away noisily Nước sôi sùng sục The water is boiling away noisily Bubble over seethe
|
|
|
|