|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sòng sọc
| [sòng sọc] | | | Flashing angry glares. | | | Nổi giận, mắt long sòng sọc | | To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares. | | | Bubling. | | | Điếu kêu sòng sọc | | the hookah emitted bubbling noises. | | | xem sọc (láy) |
Flashing angry glares Nổi giận, mắt long sòng sọc To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares Bubling Điếu kêu sòng sọc the hookah emitted bubbling noises xem sọc (láy)
|
|
|
|