Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sòng sọc


[sòng sọc]
Flashing angry glares.
Nổi giận, mắt long sòng sọc
To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares.
Bubling.
Điếu kêu sòng sọc
the hookah emitted bubbling noises.
xem sọc (láy)



Flashing angry glares
Nổi giận, mắt long sòng sọc To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares
Bubling
Điếu kêu sòng sọc the hookah emitted bubbling noises
xem sọc (láy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.