Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng tạo



verb
to create
Lao động đã sáng tạo ra con người Labouring has created humankind
adj
creative
tỏ ra có óc sáng tạo to show creativeness

[sáng tạo]
to create
Lao động đã sáng tạo ra con người
Labouring has created humankind
creative
Tỏ ra có óc sáng tạo
To show creativeness



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.