|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng quắc
| [sáng quắc] | | | Dazzlingly shining, flashing. | | | Mắt sáng quắc | | To have flashing eyes. | | | Lưỡi gươm sáng quắc | | A dazzingly shining sword. |
Dazzlingly shining, flashing Mắt sáng quắc To have flashing eyes Lưỡi gươm sáng quắc A dazzingly shining sword
|
|
|
|