Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sái



adj
ominous, inauspicious
nói sái to speak ominously sprained
sái cổ to get the neck sprained

[sái]
tính từ
ominous, inauspicious
nói sái
to speak ominously
displaced, imsplaced, illtimed, unbecoming, improper, amiss
những lời sái
uncalled for speech
be put out of joint, suffer dislocation, dislocate (one's arm etc.)
nó bị sái tay
he has dislocated his wrist
sprained
sái cổ
to get the neck sprained
residue of opium-pipe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.