|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sà
verb to throw oneself sà vào đám bạc to throw oneself into a gambling to swoop down chim sà xuống đớp mồi birds swoop down and feed
| [sà] | | động từ | | | throw oneself, fling oneself | | | sà vào đám bạc | | to throw oneself into a gambling | | | swoop down, swoop, stoop, be lowered | | | chim sà xuống đớp mồi | | birds swoop down and feed |
|
|
|
|