Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ruột gan


[ruột gan]
Heart, mind.
Ruột gan bối rối
To feel anxiety in one's heart.
Ruột gan để đâu
To be inattentive.
innards



Heart, mind
Ruột gan bối rối To feel anxiety in one's heart
Ruột gan để đâu To be inattentive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.