Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rợn


[rợn]
to shiver with fear
Đi đêm cảm thấy rờn rợn
To shiver slightly with fear when going out at night.



Shiver with fear
Rờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm) To shiver slightly with fear
Đi đêm cảm thấy rờn rợn To shiver slightly with fear when going out at night
Rợn tóc gáy One's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on end
Trông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáy The sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.