|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rợn
| [rợn] | | | to shiver with fear | | | Đi đêm cảm thấy rờn rợn | | To shiver slightly with fear when going out at night. |
Shiver with fear Rờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm) To shiver slightly with fear Đi đêm cảm thấy rờn rợn To shiver slightly with fear when going out at night Rợn tóc gáy One's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on end Trông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáy The sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end
|
|
|
|