Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rớt



verb
to fall; to drop
mũ của nó rớt xuống His hat fell off to fail
thi rớt to fail at an examination

[rớt]
to fall; to drop
Mũ của nó rớt xuống
His hat fell off
xem thi rớt
Nó chỉ rớt một môn và đó là môn toán
He only had one fail and that was in maths



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.