Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộng bụng


[rộng bụng]
cũng như rộng lòng
broad-minded, generous, forbearing, liberal, bountiful, magnanimous, high-minded
loose around the waist
quần này rộng bụng quá, tôi phải thắt lưng
these trousers are very loose around the waist, I'll have to wear a belt



broad-minded, generous, forbearing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.