|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộn rã
| [rộn rã] | | | In a boisterous brouhaha; animated; boisterous; tumultuous noisy; bustling | | | Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói | | There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets. |
In a boisterous brouhaha Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets
|
|
|
|