Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộn rã


[rộn rã]
In a boisterous brouhaha; animated; boisterous; tumultuous noisy; bustling
Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói
There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets.



In a boisterous brouhaha
Ngoài đường rộn rã tiếng cười nói There was a boisterous brouhaha of laughter and talk in the streets


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.