Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rốn



noun
navel

[rốn]
navel; umbilicus; belly-button
Nó cứ tưởng nó là cái rốn của vũ trụ
He always thinks the whole world revolves around him!; He always thinks he's God's gift to mankind!
Nó mặc áo hở tới rốn
His shirt was open to the waist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.