Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỉ rả


[rỉ rả]
sporadic, delay, prolongation, slow protracted
Mưa rỉ rả suốt đêm
It rained sporadically throughout the night.



Sporadic
Mưa rỉ rả suốt đêm It rained sporadically throughout the night


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.