Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rếch


[rếch]
Dirty, unwashed, still not clean.
Bát đĩa rếc
Dirty bowls and plates.



Dirty, unwashed, still not clean
Bát đĩa rếc Dirty bowls and plates


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.