Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rắc



verb
to sprinkle;to dust
rắc đường to dust with sugar

[rắc]
động từ
sprinkle; dust; sprinkle with salt; pepper; etc; powder; sprinkle; dredge (with flour etc.); scatter; strew; (fig.) intersperse
rắc đường
to dust with sugar
thoi vàng vó rắc tro tiền giấy bay (truyện Kiều)
strew and burn sham gold or paper coins, and ashes swirled
crack, cracking noise, creaking, snapping (of trees, boughs, etc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.