|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rập
verb to copy closely
| [rập] | | động từ | | | to copy closely | | | net, trap, snare, catch in a net | | | copy, imitate closely, stamp, coin (money), cast, mould | | | rập theo kiểu của ai | | take another for one's model | | | unite, join together | | | rập gót giầy | | snap one's heels together |
|
|
|
|