Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạng rỡ



adj
distinguished; radiant
mặt tươi cười rạng rỡ A face radiant with smiles

[rạng rỡ]
tính từ
cũng như rạng rũa
distinguished; radiant; brilliant; celebrated; famous; renowned
mặt tươi cười rạng rỡ
A face radiant with smiles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.