Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rượu lậu


[rượu lậu]
bootleg gin/liquor; bootleg
Người bán rượu lậu
Bootlegger



Illegal wine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.