Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rượn


[rượn]
(từ cũ) Overindulge.
Rượn chơi lười học
To overindulge in play and neglect one's learning.
rut, rutting



(từ cũ) Overindulge
Rượn chơi lười học To overindulge in play and neglect one's learning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.