Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
răng



noun
tooth
sún răng toothless

[răng]
tooth
Sún răng
Toothless
dental
Sự chăm sóc răng
Tooth/dental care
Sáng mai tôi có hẹn đi chữa răng
Tomorrow morning, I shall have a dental appointment
cog
(khẩu ngữ) why



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.