|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rùng rùng
| [rùng rùng] | | | Stamping. | | | Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh | | They streamed with stamping noises to the demonstration. | | | rolling, roll | | | trống đánh rùng rùng | | beat a roll on the drum; give a ruffle of drums | | | noisily, loudly | | | đến rùng rùng | | flock, throng together |
Stamping Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh They streamed with stamping noises to the demonstration
|
|
|
|