Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rõ rệt


[rõ rệt]
Clear, evident, plain, distinct, specific, obvious, evident, manifest, patent
tác dụng rõ rệt
market effect



Clear, evident, plain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.