|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rõ
adj clear rõ như ban ngày As clear as day
| [rõ] | | tính từ | | | clear | | | rõ như ban ngày | | As clear as day | | | know, be aware (of) | | | tôi không rõ | | I don't know, I have no idea | | | evident, plain, clear, obvious, distinctly, cleary, plaintly | | | hai năm rõ mười | | it's as clear as daylight | | | entirely, quite, very, most very much | | | rõ tệ | | insupportable, insuferable, intolerable, unbearable |
|
|
|
|