Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rón rén



verb
to walk on tiptoe

[rón rén]
to walk stealthily/ on tiptoe; to tiptoe
Rón rén ra / vào
To tiptoe in/out
Rón rén lên / xuống cầu thang
To tiptoe upstairs/downstairs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.