|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ròng rã
| [ròng rã] | | | Uninterrupted, without a break, on end, continually, constantly, perpetually | | | Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến | | To get to destination only after walking severals days on end. |
Uninterrupted, without a break, on end Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến To get to destination only after walking severals days on end
|
|
|
|