Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ròng rã


[ròng rã]
Uninterrupted, without a break, on end, continually, constantly, perpetually
Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến
To get to destination only after walking severals days on end.



Uninterrupted, without a break, on end
Đi ròng rã mấy ngày liền mới đến To get to destination only after walking severals days on end


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.