Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rén bước


[rén bước]
Tiptoe, walk gingerly.
Rén bước trong hành lang bệnh viện
To walk gingerly in the corridor of a hospital.



Tiptoe, walk gingerly
Rén bước trong hành lang bệnh viện To walk gingerly in the corridor of a hospital


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.