|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rã họng
| [rã họng] | | | Exhausted [with speaking]. | | | Nói rã họng | | To be exhausted with speaking. | | | one's throat aches | | | đói rã họng | | starve, be ravenously hungry |
Exhausted [with speaking] Nói rã họng To be exhausted with speaking
|
|
|
|