Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rã họng


[rã họng]
Exhausted [with speaking].
Nói rã họng
To be exhausted with speaking.
one's throat aches
đói rã họng
starve, be ravenously hungry



Exhausted [with speaking]
Nói rã họng To be exhausted with speaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.