Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rân rát


[rân rát]
(địa phương) Numerous and well - off.
Họ hàng rân rát
To have numerous and well - off relatives.
crowded



(địa phương) Numerous and well - off
Họ hàng rân rát To have numerous and well - off relatives


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.