|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rân rát
| [rân rát] | | | (địa phương) Numerous and well - off. | | | Họ hàng rân rát | | To have numerous and well - off relatives. | | | crowded |
(địa phương) Numerous and well - off Họ hàng rân rát To have numerous and well - off relatives
|
|
|
|