Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyền



noun
Right
quyền lập pháp The law-mating right
Power
đảng cầm quyền The party in power
noun
boxing
adj
acting; ad interim
quyền giám đốc an acting director

[quyền]
right
Quyền đi qua / tị nạn
Right of way/asylum
Giành được quyền làm điều gì
To win the right to do something
Bà ấy có quyền hưởng phân nửa lợi nhuận
She has a right to half the profits
Anh lấy quyền gì mà phê bình tôi như thế?
What right have you to criticize me like that?
power; authority
Uỷ ban có quyền quyết định / phân xử
The committee has the power to decide/judge
Xin nhớ rằng bà ấy có quyền đối với tất cả mọi nhân viên
Keep in mind that she has authority over all the staff; Keep in mind that she is in authority over all the staff
boxing
temporary; acting; interim
Quyền giám đốc
Temporary director/manager; Interim manager; Acting manager
Quyền thủ tướng
Acting Prime Minister



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.