|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết liệt
adj drastic dùng những biện pháp quyết liệt to take drastic measures
| [quyết liệt] | | | drastic | | | Dùng những biện pháp quyết liệt | | To take drastic measures | | | conclusive; positive; peremptory | | | Nói một giọng quyết liệt | | To assume a peremptory tone | | | bitter; fierce; violent | | | Kháng cự quyết liệt | | A fierce/violent/desperate resistance |
|
|
|
|