Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết liệt



adj
drastic
dùng những biện pháp quyết liệt to take drastic measures

[quyết liệt]
drastic
Dùng những biện pháp quyết liệt
To take drastic measures
conclusive; positive; peremptory
Nói một giọng quyết liệt
To assume a peremptory tone
bitter; fierce; violent
Kháng cự quyết liệt
A fierce/violent/desperate resistance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.