Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyên góp


[quyên góp]
to collect; to subscribe; to take up a collection; to raise a subscription
Quyên góp thực phẩm để cứu đói
To collect food for famine relief
Quyên góp cho công cuộc từ thiện
To subscribe to a charity; to collect for charity
Cuộc quyên góp, sự quyên góp
Collection; subscription; whip-round



Raise a subscription; subscribe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.