|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qui mô
noun size, demension; scale sản xuất theo qui mô công nghiệp industrial scale production adjective large scale kế hoạch qui mô a large-scale plan
| [qui mô] | | danh từ | | | size, demension; scale | | | sản xuất theo qui mô công nghiệp | | industrial scale production | | tính từ | | | large scale | | | kế hoạch qui mô | | a large-scale plan |
|
|
|
|