Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen hơi


[quen hơi]
Attached to.
Con quen hơi mẹ
The child is attached to his mother.
Quen hơi bén tiếng
To begin to be friends.
get accustomed/used to the smell; accustom oneself; grow familiar (with)



Attached to
Con quen hơi mẹ The child is attached to his mother
Quen hơi bén tiếng To begin to be friends


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.