| [quen] |
| | xem quen biết |
| | used; accustomed; familiar |
| | Landlubber: Người không quen đi biển |
| Landlubber: A person unfamiliar with the sea |
| | Cứ dùng riết rồi sẽ quen |
| You'll get used to it with practice |
| | Riết rồi nàng cũng sẽ quen vậy |
| She'll get used to it eventually/in the end |