|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quỹ
| [quỹ] | | | budget; fund | | | Lập quỹ giúp đỡ nạn nhân chất độc màu da cam | | To set up/raise a fund to help Agent Orange victims |
Fund, bank Quỹ phúc lợi A welfare fund Quỹ tiết kiệm A savings bank Quỹ thọ Old-age fund
|
|
|
|