Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quỹ


[quỹ]
budget; fund
Lập quỹ giúp đỡ nạn nhân chất độc màu da cam
To set up/raise a fund to help Agent Orange victims



Fund, bank
Quỹ phúc lợi A welfare fund
Quỹ tiết kiệm A savings bank
Quỹ thọ Old-age fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.