Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẻ



noun
Go; forecast; lots
gieo quẻ to draw lots

[quẻ]
danh từ
Go; forecast; lots
gieo quẻ
to draw lots
(Classifier for divinations, prophecies), horoscopes
bói quẻ tầm phương
cast lots to find the place



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.