Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẹt



verb
to strike; to rule
quẹt diêm to strike a match to wipe
quẹt nước mắt to wipe off one's tears
noun
Match
hộp quẹt a box of matches

[quẹt]
to strike; to rule
quẹt diêm
to strike a match
to wipe
quẹt nước mắt
to wipe off one's tears
Match
hộp quẹt
a box of matches
(name of bird) chrysirhina



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.