|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẹo
verb to turn quẹo tay trái to turn to the left to distort bị đánh quẹo tay to be beaten and get an arm distorted
| [quẹo] | | động từ | | | make a turn, deviate, turn aside, swerve, twine round, twistround, turn round, go or wind round | | | quẹo tay trái | | to turn to the left | | | to distort | | | bị đánh quẹo tay | | to be beaten and get an arm distorted |
|
|
|
|