|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quật ngã
| [quật ngã] | | | to hurl; to strike down; to upset | | | Quật ngã đối thủ | | To strike down one's rival | | | Tên cướp bị quật ngã xuống đất | | The robber was hurled to the ground |
Hurl down Quật ngã đối thủ To hurl down one's rival
|
|
|
|