|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quất
verb to lash; to whip quất ngựa phóng nước đại to whip a horse into a gallop noun kumquat; mandarin
| [quất] | | | to lash; to whip | | | quất ngựa phóng nước đại | | to whip a horse into a gallop | | | kumquat; mandarin orange-tree | | | yataghan (knife) |
|
|
|
|