|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quảng trường
noun
square
![](img/dict/02C013DD.png) | [quảng trường] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | square | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quảng trường Ba Đình | | Badinh Square | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quảng trường Đỏ | | Red Square | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quảng trường Thiên An Môn | | Tiananmen Square | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh sát đã dẹp được đám biểu tình ra khỏi quảng trường | | The police drove the demonstrators out of the square |
|
|
|
|