|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quản
noun canal verb to mind; to flinch from không quản nắng mưa not to mind pouring rain or scorching sun verb to manage; to cope with
| [quản] | | | canal. | | | mind (difficulty, hardship); flinch from. | | | không quản nắng mưa | | not to mind pouring rain or scorching sun. | | | manage; cope with; handle; be in charge (of); administer | | | top adjutant | | | penholder (quản bút) |
|
|
|
|