Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quýt


[quýt]
mandarin orange; tangerine
Vỏ quýt khô
Dry mandarin peel
Cây quýt
Mandarin (orange) tree
young servant
Thằng quýt con sen
Young servant and maid



Mandarin, mandarine
Vỏ quýt khô Dry mandarine peel
Đến mùa quýt When the moon is made of green cheese; never
Vỏ quýt dày, móng tay nhọn Diamond cuts diamond.
(từ cũ) Thằng quýt
Young servant
Thằng quýt con sen Young servant and maid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.