Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quýnh


[quýnh]
Be beside oneself, be out of one's wits, be emotionally upset, beside oneself (with joy, fear)
Mừng quýnh
To be beside oneself with joy.
Sợ quýnh
To be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits.



Be beside oneself, be out of one's wits
Mừng quýnh To be beside oneself with joy
Sợ quýnh To be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.