|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quí
noun quarter quí hai quarter two adj valuable; precious kim loại quí precious metals verb to treasure; to esteem quí cha mẹ to esteem one's parents
| [quí] | | danh từ | | | quarter | | | quí hai | | quarter two | | tính từ | | | valuable; precious | | | kim loại quí | | precious metals | | động từ | | | to treasure; to esteem | | | quí cha mẹ | | to esteem one's parents |
|
|
|
|